| CAS số. | 6920-22-5 | Độ tinh khiết | 99 % |
| Nơi xuất xứ | Trung Quốc | Tên thương hiệu | HUA |
| Số mô hình | 1,2-Hexanediol | ứng dụng | Khăn lau, mỹ phẩm da và tóc, chất khử mùi |
| Xuất hiện | Chất lỏng rõ ràng không màu | MF | C6H14O2 |
| Lớp tiêu chuẩn | Lớp mỹ phẩm | Tên sản phẩm | 1,2-Hexanediol |
| Tên khác | DL-hexane-1,2-diol, 1,2-Dihydroxyhexane | Kiểu | dung môi |

- Bộ dưỡng ẩm: Hexanediol có đặc tính dưỡng ẩm tuyệt vời giúp da giữ độ ẩm và ngăn chặn mất nước. Kết quả là, nó thường được bao gồm trong các sản phẩm chăm sóc da khác nhau, chẳng hạn như kem, huyết thanh và kem kem.
- Dung môi: Nó hoạt động như một dung môi để giúp các thành phần hoạt động khác phân tán đồng đều trong các công thức mỹ phẩm, đặc biệt là đối với những thành phần khó hòa tan trong nước. Hexanediol có thể cải thiện độ hòa tan của chúng, làm cho công thức ổn định hơn.
- Chất bảo quản: Hexanediol có một số tác dụng kháng khuẩn và bảo quản nhất định, giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Tài sản này cho phép nó hoạt động như một chất bảo quản, kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.
- Chất bôi trơn và chất làm mềm: Nó cải thiện kết cấu của mỹ phẩm, làm cho chúng mịn hơn và thoải mái hơn để áp dụng, cung cấp cảm giác mềm mại và lụa.
- Chất làm dịu da: Hexanediol có tác dụng nhẹ nhàng trên da, giúp làm dịu và giảm kích ứng. Nó thường được tìm thấy trong các sản phẩm được công thức cho da nhạy cảm.
Nhìn chung, Hexanediol là một thành phần linh hoạt trong mỹ phẩm nâng cao hiệu suất sản phẩm, tăng sự thoải mái và có lợi cho da.